IELTS và IELTS UKVI khác nhau như thế nào

· Khác

I. Kiến thức liên quan

II. IELTS UKVI là gì

IELTS TUTOR lưu ý:

  • IELTS UKVI tên đầy đủ là IELTS for the United Kingdom Visas and Immigration, nghĩa là bài thi IELTS được cục di trú và thị thực Anh công nhận dành cho mục đích xin thị thực du học và di trú tại Anh.

  • Đây là kỳ thi kiểm tra trình độ tiếng Anh quốc tế có sự giám sát của máy ghi hình. Với quy trình kiểm tra an ninh chặt chẽ và nghiêm ngặt, bằng IELTS UKVI của thí sinh có tính chính xác cao. >> IELTS TUTOR lưu ý CÓ NÊN ĐỔI LỊCH THI IELTS KHÔNG?

III. Tại sao phải thi IELTS UKVI

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Theo công bố của Chính phủ Anh, IELTS trở thành kỳ thi duy nhất được chấp nhận bởi Bộ Di Trú Anh (UK Visas and Immigration – UKVI) đồng thời do áp dụng những tiêu chuẩn mới trong cách thức làm bài thi đã xuất hiện kỳ thi IELTS UKVI với 4 kỹ năng và IELTS Life Skills với 2 kỹ năng Nghe và Nói. Do đó, nếu bạn có dự định xin học bổng tại Anh thì IELTS UKVI gần như là yêu cầu bắt buộc để nộp đơn xin học tại những trường đại học ở đây. >> IELTS TUTOR lưu ý MUỐN ĐI DU HỌC CẦN BAO NHIÊU ĐIỂM IELTS?

IV. Các hình thức thi UKVI và lệ phí thi

1. Đối với du học sinh

1.1 IELTS UKVI Academic (học thuật)

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Đối tượng dự thi: Dành cho các thí sinh có nhu cầu học ở trình độ đại học, sau đại học hoặc xin việc làm tại Anh

  • Hình thức dự thi: Listening, Reading, Writing và Speaking; được làm trên giấy hoặc trên máy tính

  • Lệ phí: 7.155.950 VND

  • Thời gian làm bài: 3 tiếng

1.2 IELTS UKVI General Training (tổng quát)

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Đối tượng dự thi: dành cho các thí sinh có nhu cầu định cư hay học hệ dưới đại học như trung cấp, cao đẳng… ở Anh

  • Hình thức dự thi: Listening, Reading, Writing và Speaking; chỉ được làm trên giấy

  • Lệ phí: 7.155.950 VND. >> IELTS TUTOR lưu ý "TẤT TẦN TẬT" VỀ IELTS GENERAL TRAINING

  • Thời gian làm bài: 3 tiếng

2. Đối với người có ý định định cư, xin visa theo diện vợ, chồng… tại Vương quốc Anh

2.1 IELTS Life Skills A1

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Đối tượng dự thi: nộp hồ sơ theo diện vợ chồng, đoàn tụ gia đình… tại Vương quốc Anh

  • Hình thức dự thi: Listening, Speaking

  • Lệ phí: 5.367.215 VND

  • Thời gian làm bài: 22 phút

2.2 IELTS Life Skills B1

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Đối tượng dự thi: người muốn trở thành công dân, định cư lâu dài tại Vương quốc Anh

  • Hình thức dự thi: Listening, Speaking

  • Lệ phí: 5.367.215 VND. >> IELTS TUTOR lưu ý Cách mở bài IELTS SPEAKING PART 2

  • Thời gian làm bài: 16 – 18 phút

IELTS TUTOR lưu ý, các hình thức thi IELTS UKVI và lệ phí thi được tóm tắt ở bảng sau đây:

Lệ phí thi và các hình thức thi IELTS UKVI

V. Phân biệt IELTS và IELTS UKVI

1. Mục đích

IELTS TUTOR lưu ý:

  • IELTS: Được công nhận ở các nước nói tiếng Anh như Úc, Canada, New Zealand… nhưng không thể dùng được khi xin Visa du học ở Anh quốc
  • IELTS UKVI: Có thể xin visa du học Anh Quốc cũng như ở các nước nói tiếng Anh như Úc, Canada, New Zealand…

2. Hình thức thi

IELTS TUTOR lưu ý:

  • IELTS: Vừa được làm trên máy tính, vừa được làm trên giấy và được giám sát bởi camera
  • IELTS UKVI: Vừa được làm trên máy tính, vừa được làm trên giấy và được giám sát và ghi hình bởi camera. >> IELTS TUTOR lưu ý NÊN THI IELTS "MÁY TÍNH" HAY THI TRÊN "GIẤY"?

3. Địa điểm tham dự

IELTS TUTOR lưu ý:

  • IELTS: Các trung tâm được IDP & Hội đồng Anh (British Council) ủy nhiệm
  • IELTS UKVI: Được quản lý bởi liên danh IELTS SELT, gồm có Hội đồng Anh, IDP: IELTS Australia và Cambridge English Language Assessment và chỉ có thể được tiến hành tại các trung tâm được ủy quyền và trung tâm đó phải tuân thủ các quy trình do chính phủ Anh quy định. >> IELTS TUTOR lưu ý Nên thi IELTS ở IDP hay British Council?

4. Độ khó bài thi

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Về cơ bản, bài thi IELTS UKVI được thực hiện giống hệt như một bài thi IELTS thông thường, từ nội dung, mức độ khó, người kiểm tra và định dạng của bài thi. Chính vì vậy, không có bài thi nào khó hơn bài thi nào. >> IELTS TUTOR lưu ý Cấu trúc đề thi IELTS

5. Lịch thi

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Bài thi IELTS UKVI được tổ chức với một lịch thi riêng, thường là không trùng với lịch thi của bài thi IELTS thông thường. >> IELTS TUTOR lưu ý Thời điểm thích hợp để thi IELTS

6. Số lượng thí sinh trong phòng thi

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Mỗi phòng thi của bài thi IELTS thông thường có tới 100 thí sinh, thì phòng thi IELTS UKVI chỉ có khoảng 20 thí sinh, đó là còn chưa kể tới rất nhiều camera giám sát được đặt trong phòng thi IELTS UKVI. Chính vì vậy, kỳ thi IELTS UKVI có sự giám sát chặt chẽ hơn rất nhiều so với kỳ thi IELTS thường.

VI. Bài thi IELTS UKVI được chấm theo thang điểm như thế nào?

IELTS TUTOR lưu ý, tương tự như một bài thi IELTS thông thường, bài thi IELTS UKVI cũng được tính theo thang điểm từ 1.0 đến 9.0 với mức độ đánh giá như sau:

  • 0 điểm: Thí sinh bỏ thi và không có thông tin nào để chấm bài.
  • 1 điểm – không biết sử dụng tiếng Anh: Thí sinh chưa biết ứng dụng tiếng Anh vào trong cuộc sống.

  • 2 điểm – lúc được, lúc không: Thí sinh đang gặp khó khăn lớn trong việc viết và nói tiếng Anh. Không thể giao tiếp thực sự ngoài việc sử dụng một vài từ đơn lẻ hoặc một số cấu trúc ngữ pháp ngắn để trình bày, diễn đạt mục đích tại thời điểm nói – viết.

  • 3 điểm – sử dụng tiếng Anh ở mức hạn chế: Có thể sử dụng tiếng Anh giao tiếp và hiểu trong một vài tình huống quen thuộc và thường gặp vấn đề trong quá trình giao tiếp thực sự.

  • 4 điểm – hạn chế: Có thể sử dụng thành thạo tiếng Anh giao tiếp trong các tình huống cơ bản. Gặp khó khăn khi gặp phải tình huống giao tiếp phức tạp.

  • 5 điểm – bình thường: Sử dụng được một phần ngôn ngữ và nắm được trong phần lớn các tình huống mặc dù thường xuyên mắc lỗi. Có thể sử dụng tốt ngôn ngữ trong lĩnh vực riêng nếu quen thuộc với mình.

  • 6 điểm – khá: Tuy có nhiều chỗ không tốt, không chính xác và hiệu quả nhưng nhìn chung có thể sử dụng ngôn ngữ thành thạo. Sử dụng tốt trong các tình huống phức tạ, đặc biệt trong các tình huống quen thuộc.

  • 7 điểm – tốt: Đã nắm vững ngôn ngữ nhưng đôi khi có sự không chính xác, không phù hợp, không hiểu trong tình huống nói. >> IELTS TUTOR lưu ý 4 TIÊU CHÍ CHẤM THI IELTS WRITING

  • 8 điểm – rất tốt: Hoàn toàn nắm vững ngôn ngữ, chỉ mắc một số lỗi như không chính xác và không phù hợp, nhưng những lỗi này chưa thành hệ thống. Trong tình huống không quen thuộc có thể sẽ không hiểu và có thể sử dụng tốt với những chủ đề tranh luận phức tạp, tinh vi.

  • 9 điểm – thông thạo: Có thể sử dụng ngôn ngữ với một sự phù hợp, chính xác, lưu loát và thông hiểu hoàn toàn đầy đủ.

VII. Lưu ý khi đăng ký thi IELTS UKVI

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Hiểu cấu trúc đề thi: Bạn cần làm quen với định dạng của bài kiểm tra bằng cách xem lại nội dung của bài kiểm tra cũng như các câu hỏi và nhiệm vụ, yêu cầu cho từng phần… để tránh bỡ ngỡ và hoàn thành sai yêu cầu của bài thi.

  • Luyện tập nhiều câu hỏi có dạng giống nhau: Hoàn thành tất cả những câu hỏi cùng dạng như nhau sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong quá trình chuẩn bị bài kiểm tra IELTS UKVI. Từ đó bạn sẽ làm quen dần với đề thi hơn, tạo thói quen và phản xạ nhanh nhạy trong quá trình làm bài.

  • Thường xuyên thực hành bằng mẫu tài liệu luyện thi IELTS UKVI: Việc thực hành thi theo các mẫu tài liệu có sẵn thực sự rất hiệu quả. Bạn có thể tham khảo một số địa chỉ mua tài liệu IELTS uy tín từ Cambridge University Press hoặc từ trung tâm kiểm tra IELTS. >> IELTS TUTOR lưu ý Luyện kĩ năng "nghe hiểu" tiếng anh

  • Tham gia khóa học luyện thi IELTS UKVI: Tất nhiên, việc tham dự một khoá học luyện thi IELTS UKVI sẽ là cách nhanh nhất để bạn có thể làm quen với bài thi. Đồng thời, việc tham gia các khoá học IELTS UKVI không chỉ giúp trang bị cho bạn thêm kiến thức mà còn học hỏi thêm được nhiều kỹ năng hơn để bài thi đạt kết quả tốt nhất.

IELTS TUTOR lưu ý, trước khi đăng ký thi, bạn nên kiểm tra với Sở Nhập Cư và Visa (UKVI) về bài thi mà bạn cần nộp kèm theo đơn. Bạn có thể sử dụng bảng sau để tham khảo:

Mô tả Visa (Chỉ dành cho Vương Quốc Anh)	Cấp độ CEFR	Kĩ năng	Điểm IELTS theo yêu cầu Visa loại 1 (Phổ thông)	C1	Nghe, Nói, Đọc, Viết	IELTS – 7.0 toàn diện và cho mỗi kỹ năng Visa loại 1 (Tài năng đặc biệt)	B1	Nghe, Nói, Đọc, Viết	IELTS – 4.0 toàn diện và cho mỗi kỹ năng Visa loại 1 (Chủ doanh nghiệp)	B1	Nghe, Nói, Đọc, Viết	IELTS – 4.0 toàn diện và cho mỗi kỹ năng Visa loại 1 (Chủ doanh nghiệp là sinh viên mới tốt nghiệp)	B1	Nghe, Nói, Đọc, Viết	IELTS – 4.0 toàn diện và cho mỗi kỹ năng Visa loại 2 (Phổ thông)	B1	Nghe, Nói, Đọc, Viết	IELTS – 4.0 toàn diện và cho mỗi kỹ năng Visa loại 2 (vận động viên)	A1	Nghe, Nói, Đọc, Viết	IELTS – 4.0 toàn diện và cho mỗi kỹ năng Visa loại 2 (Giáo sĩ)	B2	Nghe, Nói, Đọc, Viết	IELTS – 5.5 toàn diện và cho mỗi kỹ năng Visa sinh viên loại 4 (Phổ thông) – dưới cấp độ văn bằng (Xin đọc các thông tin quan trọng về visa sinh viên loại 4)	B1	Nghe, Nói, Đọc, Viết	IELTS – 4.0 toàn diện và cho mỗi kỹ năng Visa sinh viên loại 4 (Phổ thông) – cấp độ ngang hoặc trên văn bằng (Xin đọc các thông tin quan trọng về visa sinh viên loại 4)	B2	Nghe, Nói, Đọc, Viết	IELTS – 5.5 toàn diện và cho mỗi kỹ năng Người nhà của người có visa ổn định	A1	Nghe, Nói	IELTS Kỹ Năng Sống cấp A1 – Đạt Xuất cảnh không hạn chế để giữ (hoặc ổn định) hoặc nhập tịch	B1	Nghe, Nói	IELTS Kỹ Năng Sống cấp B1 – Đạt
Mô tả Visa (Chỉ dành cho Vương Quốc Anh)	Cấp độ CEFR	Kĩ năng	Điểm IELTS theo yêu cầu Visa loại 1 (Phổ thông)	C1	Nghe, Nói, Đọc, Viết	IELTS – 7.0 toàn diện và cho mỗi kỹ năng Visa loại 1 (Tài năng đặc biệt)	B1	Nghe, Nói, Đọc, Viết	IELTS – 4.0 toàn diện và cho mỗi kỹ năng Visa loại 1 (Chủ doanh nghiệp)	B1	Nghe, Nói, Đọc, Viết	IELTS – 4.0 toàn diện và cho mỗi kỹ năng Visa loại 1 (Chủ doanh nghiệp là sinh viên mới tốt nghiệp)	B1	Nghe, Nói, Đọc, Viết	IELTS – 4.0 toàn diện và cho mỗi kỹ năng Visa loại 2 (Phổ thông)	B1	Nghe, Nói, Đọc, Viết	IELTS – 4.0 toàn diện và cho mỗi kỹ năng Visa loại 2 (vận động viên)	A1	Nghe, Nói, Đọc, Viết	IELTS – 4.0 toàn diện và cho mỗi kỹ năng Visa loại 2 (Giáo sĩ)	B2	Nghe, Nói, Đọc, Viết	IELTS – 5.5 toàn diện và cho mỗi kỹ năng Visa sinh viên loại 4 (Phổ thông) – dưới cấp độ văn bằng (Xin đọc các thông tin quan trọng về visa sinh viên loại 4)	B1	Nghe, Nói, Đọc, Viết	IELTS – 4.0 toàn diện và cho mỗi kỹ năng Visa sinh viên loại 4 (Phổ thông) – cấp độ ngang hoặc trên văn bằng (Xin đọc các thông tin quan trọng về visa sinh viên loại 4)	B2	Nghe, Nói, Đọc, Viết	IELTS – 5.5 toàn diện và cho mỗi kỹ năng Người nhà của người có visa ổn định	A1	Nghe, Nói	IELTS Kỹ Năng Sống cấp A1 – Đạt Xuất cảnh không hạn chế để giữ (hoặc ổn định) hoặc nhập tịch	B1	Nghe, Nói	IELTS Kỹ Năng Sống cấp B1 – Đạt

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc